#Review #ĐiệnThoại #SonyXperiaM4Aqua #LGOptimusGPro2 #SoSánh #Giá #Sim #HệĐiềuHành #Mạng #NgônNgữ #KíchThước #TrọngLượng #MànHình #ChipXửLý #BộNhớ #KếtNối #Camera #GiảiTrí #ỨngDụng #TròChơi #Pin
Sony Xperia M4 Aqua Dual và LG Optimus G Pro 2 là hai trong số các điện thoại hàng đầu trên thị trường. So sánh giữa hai sản phẩm, Xperia M4 Aqua hỗ trợ hai sim, trong khi LG Optimus G Pro 2 chỉ hỗ trợ một sim. Hệ điều hành của Xperia là Android v5.0, trong khi LG chạy trên Android OS v4.4.2.
Về kích thước, Xperia M4 Aqua nhỏ gọn hơn với 145.5 x 72.6 x 7.3 mm so với LG Optimus G Pro 2 là 157.9 x 81.9 x 8.3 mm. Tuy nhiên, LG Optimus G Pro 2 có màn hình lớn hơn và độ phân giải cao hơn, đem lại trải nghiệm hình ảnh tốt hơn.
Với chip xử lý, LG Optimus G Pro 2 sử dụng chip Snapdragon 800 với tốc độ 2.2 GHz, mạnh mẽ hơn so với Snapdragon 615 1.5 GHz trên Xperia M4 Aqua.
Trên tổng thể, LG Optimus G Pro 2 với màn hình rực rỡ, chip xử lý nhanh và camera chất lượng cao là lựa chọn tốt hơn so với Xperia M4 Aqua trong phân khúc giá khoảng 4 triệu đồng.
|
Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual |
Điện thoại LG Optimus G Pro 2 D838 |
So sánh giá điện thoại |
Xperia M4 Aqua
|
LG Optimus G Pro 2
|
Loại sim |
Nano Sim |
Micro-SIM |
Số lượng sim |
2 sim |
1 sim |
Hệ điều hành |
Android v5.0 |
Android OS, v4.4.2 |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G |
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) |
LTE 1800 / 2600 |
Kiểu dáng |
Thanh + Cảm ứng |
Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
Có |
Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước (mm) |
145.5 x 72.6 x 7.3 |
157.9 x 81.9 x 8.3 |
Trọng lượng (g) |
135 |
172 |
SO SÁNH MÀN HÌNH |
Kiểu màn hình |
IPS LCD 16M màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) |
5.0 |
5.9
|
Độ phân giải màn hình (px) |
720 x 1280 |
1080 x 1920 |
Loại cảm ứng |
Cảm ứng điện dung |
Cảm ứng điện dung |
Cảm biến |
Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Các tính năng khác |
Cảm ứng tự động xoay màn hình |
– |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ |
Tên CPU |
Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 |
Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core |
Quad-core |
Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) |
1.5 |
2.2 |
GPU |
Adreno 405 |
Adreno 330 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, S-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS |
SMS, MMS |
SMS, MMS |
Hỗ trợ Email |
Email, IM, Push Email |
Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong |
8 GB |
16 GB |
Ram |
2 GB |
3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
128 GB |
64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
MicroSD |
microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
Mạng GPRS |
Có, Up to 107 kbps |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE |
Có, Up to 296 kbps |
Class 12 |
Tốc độ |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC |
Có |
Có |
Trình duyệt web |
HTML5 |
HTML5 |
Bluetooth |
v4.1, A2DP |
v4.0, A2DP, apt-X |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Kết nối USB |
microUSB v2.0 |
v4.0, A2DP, apt-X |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ |
Camera chính |
13.0 MP (4128 x 3096 pixels) |
13 MP (4208 x 3120 pixels) |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, đèn flash LED
|
Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
|
Camera phụ |
5.0 MP |
2.1 MP |
Quay phim |
Full HD |
2160p |
Nghe nhạc định dạng |
MP3, eAAC+, WAV |
MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng |
MP4, H.264 |
MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio |
Có |
Có |
Xem tivi |
– |
Có |
Kết nối tivi |
– |
Có |
Định dạng nhạc chuông |
Chuông MP3, chuông WAV |
Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Có |
Lưu trữ cuộc gọi |
Có |
Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng |
Office, Adobe Reader |
Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác |
Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi |
Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java |
– |
Có, MIDP 2.1 |
SO SÁNH PIN |
Dung lượng pin (mAh) |
2400 |
3200 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) |
493 |
370 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) |
488 |
370 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) |
488 |
– |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) |
12.6 |
8 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) |
13.3 |
14 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) |
13.3 |
– |
Giá tham khảo (VNĐ) |
3.990.000 |
3.979.000 |
Nhận định |
Màn hình hiển thị hình ảnh rực rỡ, chip xử tốc độ cao, camera độ phân giải tốt là những ưu điểm của chiếc LG Optimus G Pro 2 khi đặt cạnh so sánh cùng Xperia M4 Aqua. Rõ ràng với tầm giá ngang nhau khoảng 4 triệu đồng thì smartphone của LG đang là sự lựa chọn tốt hơn đối thủ của mình. |