Giới thiệu Điện thoại HTC Butterfly S – 16GB – Dr. Táo Store – Hệ thống Apple chính hãng VN
Điện thoại HTC Butterfly S – 16GB – được bán tại Dr. Táo Store, địa chỉ uy tín trong hệ thống Apple chính hãng tại Việt Nam.
MUA NGAY: https://drtao.vn/san-pham/dien-thoai-htc-butterfly-s-16gb/
Thông số kĩ thuật Điện thoại HTC Butterfly S – 16GB
Hãng sản xuất | HTC |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Mobi,Vina |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo |
Kích thước | 144.5 x 70.5 x 10.6 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | Super LCD3 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc,đa điểm,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | Qualcomm APQ8064T |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.9 GHz |
GPU | Adreno 320 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Có |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | – |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Camera chính | 4 MP |
Tính năng camera | Chống rung quang học,nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 2.1 |
Quay phim | Có, 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC |
Xem phim định dạng | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | MP3,WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Xem,chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | – |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Thời gian chờ 2G | – giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |